Tên |
ISOBUTYL ACETATE |
Tên khác |
2-methylpropyl ethanoate, beta-methylpropyl acetate, IBA |
Công thức hóa học |
C6H12O2 |
CAS |
110-19-0 |
Xuất xứ |
|
Ứng dụng |
Iso Butyl Acetate có đặc tính hòa tan tuyệt vời đối với polyme, nhựa, dầu, xenlulo và dễ dàng được pha loãng bằng hydrocacbon béo. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành sơn và chất phủ cho vecni gỗ, lớp phủ kiến trúc, mực in và chất kết dính. Nó có thể thay thế N-butyl acetate nếu lớp phủ cần khô nhanh hơn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong bình xịt, chất pha loãng, chất bịt kín, chất tẩy rửa, nước hoa, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thị trường người dùng cuối chính của sản phẩm này là sơn, chất phủ, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp làm sạch. |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: mùi trái cây Độ hòa tan: 5 g/L nước tại 20oC Trọng lượng riêng: 0.867 tại 25oC pH : 6.7 tại 5 g/L nước tại 20oC Nhiệt độ sôi: 115oC Nhiệt độ nóng chảy: -99oC Tỉ trọng hơi (Air=1): 4.01 Áp suất hơi: 21 hPA tại 20oC Tốc độ bay hơi (BuAc=1): 0.46 |
Bảo quản |
Tr
|