Tên |
Toluene |
Tên khác |
Methylbenzene, Benzylane, Phenylmethane |
Công thức hóa học |
C7H8 |
CAS |
108-88-3 |
Xuất xứ |
|
Ứng dụng |
Toluen ứng dụng như là một dung môi hàng đầu của các ngành công nghiệp. Toluen được dùng chủ yếu trong làm dung môi như dung môi pha sơn, chất pha loãng. Toluen được dùng để sản xuất nhựa tổng hợp, sản xuất keo dán và các sản phẩm cùng loại, dùng trong keo dán cao su, xi măng cao su, … Toluen được dùng làm chất cải thiện một vài chỉ số của xăng dầu, và làm chất mang phụ gia cho nhiên liệu. Toluen cũng được ứng dụng vào sản xuất mỹ phẩm đặc biệt là nước hoa. Ngoài ra, Toluen còn được ứng dụng như chất tẩy rửa, dùng để sản xuất thuốc nhuộm cũng như sản xuất mực in. |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: mùi benzen, nồng Độ hòa tan: không tan trong nước Trọng lượng riêng (g/ml): 0.865 tại 20oC pH : không có thông tin Nhiệt độ sôi: 110oC Nhiệt độ nóng chảy: -95oC Tỉ trọng hơi (Air=1): 3.1 Áp suất hơi: 28.4 mmHg tại 25oC Tốc độ bay hơi (BuAc=1): 2.1 |
|