Tên |
BUTYL CARBITOL |
Tên khác |
2-(2-Butoxyethoxy)ethanol |
Công thức hóa học |
C4H9(OCH2CH2)2OH |
CAS |
112-34-5 |
Xuất xứ |
|
Ứng dụng |
Dung môi Butyl CARBITOL được sử dụng trong các sản phẩm như: sản phẩm phủ, sản phẩm giặt & làm sạch, phân bón, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất lỏng truyền nhiệt, chất lỏng thủy lực, chất bôi trơn và mỡ bôi trơn, sản phẩm bảo vệ thực vật, hóa chất xử lý nước, nước hoa và nước hoa. |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: mùi đặc trưng, mùi butyl nhẹ Độ hòa tan: dễ hòa tan trong các dung môi diethyl ether, acetone. Có thể hòa tan trong nước nóng và nước lạnh Trọng lượng riêng: 0.9536 tại 20oC Nhiệt độ sôi: 230.4oC Nhiệt độ nóng chảy: -76.1oC Tỉ trọng hơi (Air=1): không có thông tin Áp suất hơi: 0 kPa tại 20oC Độ ion (trong nước): không xác định Tốc độ bay hơi (BuAc=1): < 0.01 |
Bảo quản |
Tránh các tác động vật lý, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa điện. Khu vực lưu trữ và sử dụng là khu vực cấm lửa. |
Lưu ý sử dụng |
Khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng. Trường hợp phát hiện bất thường, vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất. |