Tên |
ETHYL ACETATE |
Tên khác |
1-Acetic ether, Ethyl Acetic Ester, EA |
Công thức hóa học |
C4H8O2 |
CAS |
141-78-6 |
Xuất xứ |
|
Ứng dụng |
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của etyl axetat là làm dung môi trong sản xuất sơn và chất phủ. Ethyl acetate được sử dụng để hòa tan chất màu, nhựa và các thành phần khác trong sơn, đồng thời mang lại độ che phủ và độ bám dính tuyệt vời. Dung môi này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn mài, vecni và chất kết dính. - Trong công nghiệp điện tử, ethyl acetate được dùng để làm sạch và loại bỏ tạp chất khỏi linh kiện điện tử. Dung môi này được sử dụng trong sản xuất bảng mạch in và các thiết bị điện tử khác. Đặc tính hòa tan của Ethyl acetate khiến nó trở nên lý tưởng để loại bỏ cặn trợ dung, dầu và các chất gây ô nhiễm khác khỏi các linh kiện điện tử. - Trong ngành dược phẩm, ethyl acetate được sử dụng làm dung môi trong sản xuất thuốc, vitamin và các sản phẩm dược phẩm khác. Dung môi này được dùng để chiết xuất các hoạt chất từ thực vật, đồng thời nó cũng được dùng để hòa tan và chiết xuất các chất hóa học từ mô động vật. Ethyl acetate cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống như một chất tạo hương vị. Mùi và vị trái cây của nó làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều loại sản phẩm thực phẩm, bao gồm kẹo, đồ nướng và kem. Ethyl acetate cũng được sử dụng làm dung môi trong sản xuất chiết xuất trái cây và hương liệu.
- Trong công nghiệp sản xuất, ethyl acetate được sử dụng làm chất tẩy nhờn và làm sạch. Nó được sử dụng để loại bỏ dầu mỡ và các chất gây ô nhiễm khác khỏi máy móc và thiết bị, đồng thời nó cũng được sử dụng để làm sạch các bộ phận kim loại trước khi chúng được sơn hoặc phủ. Ethyl acetate là dung môi tốt cho dầu và các hợp chất hữu cơ khác |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: có mùi trái cây Độ hòa tan: không có thông tin Trọng lượng riêng (g/ml): |