Tên |
Methanol |
Tên khác |
1-Butanol; propyl carbinol; butanol; n-butyl alcohol |
Công thức hóa học |
C4H10O; CH3(CH2)2CH2OH |
CAS |
71-36-3 |
Xuất xứ |
|
Ứng dụng |
Ứng dụng của Methanol: + Trong nhiều kỹ thuật phòng thí nghiệm ướt phân tích, bao gồm sắc ký, quang phổ và tổng hợp hóa học + Sản xuất sơn, keo dán, xốp và vải + Làm nhiên liệu và sản xuất dầu diesel sinh học + Là chất biến tính cho ethanol sản xuất công nghiệp + Metanol cũng được sử dụng làm thuốc thử trong quá trình tổng hợp các hóa chất như axit axetic hoặc formaldehyd + Dung môi trong sản xuất các thành phần và sản phẩm dược phẩm quan trọng như cholesterol, streptomycin, vitamin và hormone. |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: mùi cồn Độ hòa tan: tan trong nước Trọng lượng riêng: 0.79 tại 20oC pH : không có thông tin Nhiệt độ sôi: 118oC Nhiệt độ nóng chảy: -89oC Tỉ trọng hơi (Air=1): 1.1 Áp suất hơi: 128 hPa tại 20oC |
Bảo quản |
Tránh các tác động vật lý, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa điện. Khu vực lưu trữ và sử dụng là khu vực cấm lửa. |
Lưu ý sử dụng |
Khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng. Trường hợp phát hiện bất thường, vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất. |