Tên |
N-PROPYL ACETATE |
Tên khác |
1-Butanol; propyl carbinol; butanol; n-butyl alcohol |
Công thức hóa học |
C5H10O2 |
CAS |
109-60-4 |
Xuất xứ |
|
Ứng dụng |
Công dụng chính của propyl acetate thông thường là làm dung môi trong ngành công nghiệp sơn và in. Nó là dung môi tốt cho các ngành công nghiệp này vì nó có khả năng làm loãng nhiều hợp chất hữu cơ khác. Propyl acetate thông thường hòa tan một loạt các loại nhựa khiến nó trở thành dung môi thích hợp cho sơn mài gỗ và các chất hoàn thiện công nghiệp. Trong ngành công nghiệp in ấn, nó chủ yếu được sử dụng trong các bản in sàng lọc linh hoạt và đặc biệt. Nó cũng được sử dụng trong bình xịt, chăm sóc móng tay và làm dung môi thơm. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia tạo hương vị do có mùi tương tự như quả lê. Thị trường cuối cùng của người dùng chính là các ngành công nghiệp in ấn, sơn, sơn mài, mỹ phẩm và hương liệu |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: mùi ng |