Tên | N-BUTANOL |
Tên khác | 1-Butanol; propyl carbinol; butanol; n-butyl alcohol |
Công thức hóa học |
C4H10O; CH3(CH2)2CH2OH |
CAS | 71-36-3 |
Xuất xứ | |
Ứng dụng |
N-Butanol có thể được sử dụng làm dung môi trong việc tạo ra các sản phẩm tiêu dùng. N-butanol được sử dụng làm dung môi cho sơn, chất phủ, vecni, chất béo, dầu, sáp, cao su và chất làm dẻo. Các ứng dụng khác bao gồm vải phủ trong ngành dệt may, làm chất tẩy rửa hoặc đánh bóng, xăng, dầu phanh và trong các sản phẩm tiêu dùng như đồ trang điểm, sản phẩm làm móng, sản phẩm vệ sinh và sản phẩm cạo râu trong ngành mỹ phẩm. |
Tính chất |
Ngoại quan: dạng lỏng, không màu Mùi: mùi đặc trưng, có mùi cồn nhẹ Độ hòa tan: 9 mL/100 mL nước tại 25oC Trọng lượng riêng: 0.81 tại 20oC pH : không có thông tin Hàm lượng bay hơi theo thể tích tại 25oC: 100% Nhiệt độ sôi: 118oC Nhiệt độ nóng chảy: -89oC Tỉ trọng hơi (Air=1): 2.6 Áp suất hơi (mm Hg) : 5 tại 20oC Tốc độ bay hơi (BuAc=1): 0.46 |
Bảo quản |
Tránh các tác động vật lý, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa điện. Khu vực lưu trữ và sử dụng là khu vực cấm lửa. |
Lưu ý sử dụng | Khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng. Trường hợp phát hiện bất thường, vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất. |