ĐẶC TÍNH LÝ, HÓA CỦA HÓA CHẤT | |
Trạng thái vật lý: lỏng | Điểm sôi (0C): 118oC |
Màu sắc: không màu | Điểm đóng băng (0C): -890C |
Mùi đặc trưng: hơi khó ngửi | Điểm bùng cháy (0C) (Flash point) theo phương pháp xác định: 28,9-36oC |
Áp suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: 0,6kPa 20 oC | Nhiệt độ tự cháy (0C): 343oC |
Tỷ trọng hơi (Không khí = 1) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn: 2.55 | Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp với không khí): 11.2 |
Độ hòa tan trong nước: ít tan trong nước | Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn hợp với không khí): 1.4 |
Độ PH | Tỷ lệ hóa hơi: |
Khối lượng riêng (kg/m3): 0.81 | Các tính chất khác nếu có |